Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Tether (USDT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Tether được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tether trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tethers hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Tether là tiền tệ không có nước. Ký hiệu USDT có thể được viết USDT. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tether cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USDT có 15 chữ số có nghĩa.


GBX USDT
coinmill.com
50 0.628
100 1.256
200 2.511
500 6.278
1000 12.556
2000 25.111
5000 62.778
10,000 125.555
20,000 251.111
50,000 627.776
100,000 1255.553
200,000 2511.105
500,000 6277.763
1,000,000 12,555.525
2,000,000 25,111.050
5,000,000 62,777.626
10,000,000 125,555.252
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
USDT GBX
coinmill.com
0.500 40
1.000 80
2.000 159
5.000 398
10.000 796
20.000 1593
50.000 3982
100.000 7965
200.000 15,929
500.000 39,823
1000.000 79,646
2000.000 159,292
5000.000 398,231
10,000.000 796,462
20,000.000 1,592,924
50,000.000 3,982,311
100,000.000 7,964,621
USDT tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ