Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


GBX XAG
coinmill.com
50 0.029
100 0.057
200 0.115
500 0.287
1000 0.574
2000 1.149
5000 2.872
10,000 5.744
20,000 11.488
50,000 28.721
100,000 57.442
200,000 114.884
500,000 287.209
1,000,000 574.419
2,000,000 1148.837
5,000,000 2872.093
10,000,000 5744.187
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XAG GBX
coinmill.com
0.050 87
0.100 174
0.200 348
0.500 870
1.000 1741
2.000 3482
5.000 8704
10.000 17,409
20.000 34,818
50.000 87,045
100.000 174,089
200.000 348,178
500.000 870,445
1000.000 1,740,891
2000.000 3,481,781
5000.000 8,704,453
10,000.000 17,408,905
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ