Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


GBX XAG
coinmill.com
50 0.027
100 0.055
200 0.110
500 0.275
1000 0.550
2000 1.100
5000 2.749
10,000 5.498
20,000 10.997
50,000 27.492
100,000 54.984
200,000 109.969
500,000 274.921
1,000,000 549.843
2,000,000 1099.685
5,000,000 2749.213
10,000,000 5498.426
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XAG GBX
coinmill.com
0.050 91
0.100 182
0.200 364
0.500 909
1.000 1819
2.000 3637
5.000 9094
10.000 18,187
20.000 36,374
50.000 90,935
100.000 181,870
200.000 363,740
500.000 909,351
1000.000 1,818,702
2000.000 3,637,405
5000.000 9,093,512
10,000.000 18,187,024
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ