Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


GBX XAU
coinmill.com
50 0.000
100 0.001
200 0.001
500 0.003
1000 0.007
2000 0.013
5000 0.033
10,000 0.066
20,000 0.132
50,000 0.329
100,000 0.659
200,000 1.317
500,000 3.293
1,000,000 6.587
2,000,000 13.173
5,000,000 32.933
10,000,000 65.866
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XAU GBX
coinmill.com
0.001 76
0.001 152
0.002 304
0.005 759
0.010 1518
0.020 3036
0.050 7591
0.100 15,182
0.200 30,365
0.500 75,911
1.000 151,823
2.000 303,646
5.000 759,115
10.000 1,518,229
20.000 3,036,458
50.000 7,591,145
100.000 15,182,290
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ