Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XEM
coinmill.com
50 17.306
100 34.611
200 69.222
500 173.055
1000 346.111
2000 692.222
5000 1730.554
10,000 3461.109
20,000 6922.218
50,000 17,305.545
100,000 34,611.090
200,000 69,222.179
500,000 173,055.448
1,000,000 346,110.896
2,000,000 692,221.792
5,000,000 1,730,554.481
10,000,000 3,461,108.962
GBX tỷ lệ
6 tháng Tư 2025
XEM GBX
coinmill.com
20.000 58
50.000 144
100.000 289
200.000 578
500.000 1445
1000.000 2889
2000.000 5778
5000.000 14,446
10,000.000 28,892
20,000.000 57,785
50,000.000 144,462
100,000.000 288,925
200,000.000 577,849
500,000.000 1,444,624
1,000,000.000 2,889,247
2,000,000.000 5,778,495
5,000,000.000 14,446,237
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ