Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XEM
coinmill.com
50 17.858
100 35.717
200 71.434
500 178.585
1000 357.169
2000 714.338
5000 1785.846
10,000 3571.692
20,000 7143.384
50,000 17,858.461
100,000 35,716.922
200,000 71,433.845
500,000 178,584.612
1,000,000 357,169.224
2,000,000 714,338.447
5,000,000 1,785,846.118
10,000,000 3,571,692.236
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XEM GBX
coinmill.com
20.000 56
50.000 140
100.000 280
200.000 560
500.000 1400
1000.000 2800
2000.000 5600
5000.000 13,999
10,000.000 27,998
20,000.000 55,996
50,000.000 139,990
100,000.000 279,979
200,000.000 559,959
500,000.000 1,399,897
1,000,000.000 2,799,793
2,000,000.000 5,599,587
5,000,000.000 13,998,967
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ