Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XMT
coinmill.com
50 11,060
100 22,110
200 44,230
500 110,560
1000 221,130
2000 442,260
5000 1,105,640
10,000 2,211,280
20,000 4,422,570
50,000 11,056,420
100,000 22,112,840
200,000 44,225,670
500,000 110,564,180
1,000,000 221,128,370
2,000,000 442,256,730
5,000,000 1,105,641,830
10,000,000 2,211,283,670
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XMT GBX
coinmill.com
10,000 45
20,000 90
50,000 226
100,000 452
200,000 904
500,000 2261
1,000,000 4522
2,000,000 9045
5,000,000 22,611
10,000,000 45,223
20,000,000 90,445
50,000,000 226,113
100,000,000 452,226
200,000,000 904,452
500,000,000 2,261,130
1,000,000,000 4,522,260
2,000,000,000 9,044,520
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ