Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XMT
coinmill.com
50 10,660
100 21,320
200 42,640
500 106,590
1000 213,190
2000 426,380
5000 1,065,940
10,000 2,131,880
20,000 4,263,770
50,000 10,659,420
100,000 21,318,850
200,000 42,637,700
500,000 106,594,250
1,000,000 213,188,490
2,000,000 426,376,980
5,000,000 1,065,942,460
10,000,000 2,131,884,910
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XMT GBX
coinmill.com
10,000 47
20,000 94
50,000 235
100,000 469
200,000 938
500,000 2345
1,000,000 4691
2,000,000 9381
5,000,000 23,453
10,000,000 46,907
20,000,000 93,814
50,000,000 234,534
100,000,000 469,068
200,000,000 938,137
500,000,000 2,345,342
1,000,000,000 4,690,685
2,000,000,000 9,381,369
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ