Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XMT
coinmill.com
50 11,140
100 22,270
200 44,540
500 111,360
1000 222,720
2000 445,430
5000 1,113,590
10,000 2,227,170
20,000 4,454,350
50,000 11,135,860
100,000 22,271,730
200,000 44,543,460
500,000 111,358,640
1,000,000 222,717,280
2,000,000 445,434,570
5,000,000 1,113,586,420
10,000,000 2,227,172,840
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XMT GBX
coinmill.com
10,000 45
20,000 90
50,000 224
100,000 449
200,000 898
500,000 2245
1,000,000 4490
2,000,000 8980
5,000,000 22,450
10,000,000 44,900
20,000,000 89,800
50,000,000 224,500
100,000,000 449,000
200,000,000 897,999
500,000,000 2,244,999
1,000,000,000 4,489,997
2,000,000,000 8,979,995
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ