Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XMT
coinmill.com
50 11,040
100 22,070
200 44,150
500 110,370
1000 220,740
2000 441,490
5000 1,103,720
10,000 2,207,450
20,000 4,414,890
50,000 11,037,230
100,000 22,074,470
200,000 44,148,930
500,000 110,372,330
1,000,000 220,744,660
2,000,000 441,489,310
5,000,000 1,103,723,280
10,000,000 2,207,446,570
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XMT GBX
coinmill.com
10,000 45
20,000 91
50,000 227
100,000 453
200,000 906
500,000 2265
1,000,000 4530
2,000,000 9060
5,000,000 22,651
10,000,000 45,301
20,000,000 90,602
50,000,000 226,506
100,000,000 453,012
200,000,000 906,024
500,000,000 2,265,060
1,000,000,000 4,530,121
2,000,000,000 9,060,242
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ