Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


GBX YER
coinmill.com
50 163.310
100 326.620
200 653.240
500 1633.100
1000 3266.200
2000 6532.400
5000 16,331.005
10,000 32,662.005
20,000 65,324.015
50,000 163,310.035
100,000 326,620.075
200,000 653,240.145
500,000 1,633,100.370
1,000,000 3,266,200.735
2,000,000 6,532,401.475
5,000,000 16,331,003.685
10,000,000 32,662,007.370
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
YER GBX
coinmill.com
200.000 61
500.000 153
1000.000 306
2000.000 612
5000.000 1531
10,000.000 3062
20,000.000 6123
50,000.000 15,308
100,000.000 30,617
200,000.000 61,233
500,000.000 153,083
1,000,000.000 306,166
2,000,000.000 612,332
5,000,000.000 1,530,831
10,000,000.000 3,061,661
20,000,000.000 6,123,322
50,000,000.000 15,308,306
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ