Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


GEL ZRN
coinmill.com
2.00 1,788,120
5.00 4,470,300
10.00 8,940,600
20.00 17,881,200
50.00 44,703,000
100.00 89,406,000
200.00 178,812,000
500.00 447,030,010
1000.00 894,060,010
2000.00 1,788,120,020
5000.00 4,470,300,060
10,000.00 8,940,600,120
20,000.00 17,881,200,240
50,000.00 44,703,000,610
100,000.00 89,406,001,220
200,000.00 178,812,002,450
500,000.00 447,030,006,120
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN GEL
coinmill.com
2,000,000 2.24
5,000,000 5.59
10,000,000 11.18
20,000,000 22.37
50,000,000 55.92
100,000,000 111.85
200,000,000 223.70
500,000,000 559.25
1,000,000,000 1118.49
2,000,000,000 2236.99
5,000,000,000 5592.47
10,000,000,000 11,184.93
20,000,000,000 22,369.86
50,000,000,000 55,924.66
100,000,000,000 111,849.32
200,000,000,000 223,698.63
500,000,000,000 559,246.58
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ