Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


GHC GNF
coinmill.com
100,000.0 7689
200,000.0 15,378
500,000.0 38,444
1,000,000.0 76,888
2,000,000.0 153,777
5,000,000.0 384,441
10,000,000.0 768,883
20,000,000.0 1,537,766
50,000,000.0 3,844,414
100,000,000.0 7,688,829
200,000,000.0 15,377,657
500,000,000.0 38,444,143
1,000,000,000.0 76,888,286
2,000,000,000.0 153,776,572
5,000,000,000.0 384,441,429
10,000,000,000.0 768,882,858
20,000,000,000.0 1,537,765,717
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GNF GHC
coinmill.com
5000 65,029.4
10,000 130,058.8
20,000 260,117.6
50,000 650,294.1
100,000 1,300,588.2
200,000 2,601,176.5
500,000 6,502,941.2
1,000,000 13,005,882.4
2,000,000 26,011,764.7
5,000,000 65,029,411.8
10,000,000 130,058,823.5
20,000,000 260,117,647.1
50,000,000 650,294,117.6
100,000,000 1,300,588,235.3
200,000,000 2,601,176,470.6
500,000,000 6,502,941,176.5
1,000,000,000 13,005,882,352.9
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ