Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


GHC KRW
coinmill.com
100,000.0 1272
200,000.0 2545
500,000.0 6362
1,000,000.0 12,724
2,000,000.0 25,449
5,000,000.0 63,622
10,000,000.0 127,245
20,000,000.0 254,489
50,000,000.0 636,223
100,000,000.0 1,272,446
200,000,000.0 2,544,891
500,000,000.0 6,362,228
1,000,000,000.0 12,724,456
2,000,000,000.0 25,448,911
5,000,000,000.0 63,622,278
10,000,000,000.0 127,244,557
20,000,000,000.0 254,489,113
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW GHC
coinmill.com
1000 78,588.8
2000 157,177.6
5000 392,944.1
10,000 785,888.2
20,000 1,571,776.5
50,000 3,929,441.2
100,000 7,858,882.4
200,000 15,717,764.7
500,000 39,294,411.8
1,000,000 78,588,823.5
2,000,000 157,177,647.1
5,000,000 392,944,117.6
10,000,000 785,888,235.3
20,000,000 1,571,776,470.6
50,000,000 3,929,441,176.5
100,000,000 7,858,882,352.9
200,000,000 15,717,764,705.9
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ