Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


GHC NAS
coinmill.com
100,000.0 1
200,000.0 3
500,000.0 7
1,000,000.0 15
2,000,000.0 30
5,000,000.0 75
10,000,000.0 150
20,000,000.0 300
50,000,000.0 749
100,000,000.0 1498
200,000,000.0 2997
500,000,000.0 7492
1,000,000,000.0 14,985
2,000,000,000.0 29,969
5,000,000,000.0 74,923
10,000,000,000.0 149,845
20,000,000,000.0 299,690
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS GHC
coinmill.com
1 66,735.6
2 133,471.2
5 333,677.9
10 667,355.9
20 1,334,711.8
50 3,336,779.5
100 6,673,558.9
200 13,347,117.8
500 33,367,794.5
1000 66,735,589.1
2000 133,471,178.2
5000 333,677,945.4
10,000 667,355,890.8
20,000 1,334,711,781.5
50,000 3,336,779,453.8
100,000 6,673,558,907.5
200,000 13,347,117,815.0
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ