Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


GHC QAR
coinmill.com
100,000.0 3
200,000.0 7
500,000.0 17
1,000,000.0 34
2,000,000.0 68
5,000,000.0 170
10,000,000.0 341
20,000,000.0 681
50,000,000.0 1704
100,000,000.0 3407
200,000,000.0 6814
500,000,000.0 17,036
1,000,000,000.0 34,072
2,000,000,000.0 68,143
5,000,000,000.0 170,359
10,000,000,000.0 340,717
20,000,000,000.0 681,434
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR GHC
coinmill.com
2 58,699.7
5 146,749.3
10 293,498.5
20 586,997.1
50 1,467,492.6
100 2,934,985.3
200 5,869,970.6
500 14,674,926.5
1000 29,349,852.9
2000 58,699,705.9
5000 146,749,264.7
10,000 293,498,529.4
20,000 586,997,058.8
50,000 1,467,492,647.1
100,000 2,934,985,294.1
200,000 5,869,970,588.2
500,000 14,674,926,470.6
QAR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ