Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


GHC TMT
coinmill.com
100,000.0 3
200,000.0 6
500,000.0 16
1,000,000.0 32
2,000,000.0 63
5,000,000.0 158
10,000,000.0 316
20,000,000.0 631
50,000,000.0 1578
100,000,000.0 3157
200,000,000.0 6314
500,000,000.0 15,785
1,000,000,000.0 31,569
2,000,000,000.0 63,138
5,000,000,000.0 157,846
10,000,000,000.0 315,692
20,000,000,000.0 631,383
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMT GHC
coinmill.com
2 63,352.9
5 158,382.4
10 316,764.7
20 633,529.4
50 1,583,823.5
100 3,167,647.1
200 6,335,294.1
500 15,838,235.3
1000 31,676,470.6
2000 63,352,941.2
5000 158,382,352.9
10,000 316,764,705.9
20,000 633,529,411.8
50,000 1,583,823,529.4
100,000 3,167,647,058.8
200,000 6,335,294,117.6
500,000 15,838,235,294.1
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ