Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


GHC VEF
coinmill.com
100,000.0 236,111
200,000.0 472,222
500,000.0 1,180,556
1,000,000.0 2,361,111
2,000,000.0 4,722,222
5,000,000.0 11,805,556
10,000,000.0 23,611,111
20,000,000.0 47,222,222
50,000,000.0 118,055,556
100,000,000.0 236,111,111
200,000,000.0 472,222,222
500,000,000.0 1,180,555,556
1,000,000,000.0 2,361,111,111
2,000,000,000.0 4,722,222,222
5,000,000,000.0 11,805,555,556
10,000,000,000.0 23,611,111,111
20,000,000,000.0 47,222,222,222
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF GHC
coinmill.com
200,000 84,705.9
500,000 211,764.7
1,000,000 423,529.4
2,000,000 847,058.8
5,000,000 2,117,647.1
10,000,000 4,235,294.1
20,000,000 8,470,588.2
50,000,000 21,176,470.6
100,000,000 42,352,941.2
200,000,000 84,705,882.4
500,000,000 211,764,705.9
1,000,000,000 423,529,411.8
2,000,000,000 847,058,823.5
5,000,000,000 2,117,647,058.8
10,000,000,000 4,235,294,117.6
20,000,000,000 8,470,588,235.3
50,000,000,000 21,176,470,588.2
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ