Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


GHC XAG
coinmill.com
100,000.0 0.039
200,000.0 0.079
500,000.0 0.197
1,000,000.0 0.394
2,000,000.0 0.787
5,000,000.0 1.968
10,000,000.0 3.935
20,000,000.0 7.871
50,000,000.0 19.677
100,000,000.0 39.354
200,000,000.0 78.708
500,000,000.0 196.771
1,000,000,000.0 393.541
2,000,000,000.0 787.083
5,000,000,000.0 1967.706
10,000,000,000.0 3935.413
20,000,000,000.0 7870.826
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG GHC
coinmill.com
0.050 127,051.5
0.100 254,102.9
0.200 508,205.9
0.500 1,270,514.7
1.000 2,541,029.4
2.000 5,082,058.8
5.000 12,705,147.1
10.000 25,410,294.1
20.000 50,820,588.2
50.000 127,051,470.6
100.000 254,102,941.2
200.000 508,205,882.4
500.000 1,270,514,705.9
1000.000 2,541,029,411.8
2000.000 5,082,058,823.5
5000.000 12,705,147,058.8
10,000.000 25,410,294,117.6
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ