Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Tây Phi CFA (XOF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GHC XOF
coinmill.com
100,000.0 524
200,000.0 1047
500,000.0 2618
1,000,000.0 5236
2,000,000.0 10,471
5,000,000.0 26,179
10,000,000.0 52,357
20,000,000.0 104,714
50,000,000.0 261,786
100,000,000.0 523,572
200,000,000.0 1,047,145
500,000,000.0 2,617,862
1,000,000,000.0 5,235,723
2,000,000,000.0 10,471,446
5,000,000,000.0 26,178,615
10,000,000,000.0 52,357,230
20,000,000,000.0 104,714,461
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GHC
coinmill.com
500 95,497.8
1000 190,995.6
2000 381,991.2
5000 954,977.9
10,000 1,909,955.9
20,000 3,819,911.8
50,000 9,549,779.4
100,000 19,099,558.8
200,000 38,199,117.6
500,000 95,497,794.1
1,000,000 190,995,588.2
2,000,000 381,991,176.5
5,000,000 954,977,941.2
10,000,000 1,909,955,882.4
20,000,000 3,819,911,764.7
50,000,000 9,549,779,411.8
100,000,000 19,099,558,823.5
XOF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ