Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


GHC XPT
coinmill.com
100,000.0 0.001
200,000.0 0.002
500,000.0 0.005
1,000,000.0 0.010
2,000,000.0 0.020
5,000,000.0 0.049
10,000,000.0 0.099
20,000,000.0 0.197
50,000,000.0 0.493
100,000,000.0 0.986
200,000,000.0 1.972
500,000,000.0 4.929
1,000,000,000.0 9.858
2,000,000,000.0 19.716
5,000,000,000.0 49.290
10,000,000,000.0 98.579
20,000,000,000.0 197.159
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT GHC
coinmill.com
0.001 101,441.2
0.002 202,882.4
0.005 507,205.9
0.010 1,014,411.8
0.020 2,028,823.5
0.050 5,072,058.8
0.100 10,144,117.6
0.200 20,288,235.3
0.500 50,720,588.2
1.000 101,441,176.5
2.000 202,882,352.9
5.000 507,205,882.4
10.000 1,014,411,764.7
20.000 2,028,823,529.4
50.000 5,072,058,823.5
100.000 10,144,117,647.1
200.000 20,288,235,294.1
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ