Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Ghana Cedi (GHS) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


GHS TMM
coinmill.com
10.00 15,785
20.00 31,569
50.00 78,923
100.00 157,846
200.00 315,692
500.00 789,229
1000.00 1,578,459
2000.00 3,156,917
5000.00 7,892,293
10,000.00 15,784,587
20,000.00 31,569,174
50,000.00 78,922,934
100,000.00 157,845,868
200,000.00 315,691,736
500,000.00 789,229,341
1,000,000.00 1,578,458,682
2,000,000.00 3,156,917,363
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMM GHS
coinmill.com
10,000 6.34
20,000 12.67
50,000 31.68
100,000 63.35
200,000 126.71
500,000 316.76
1,000,000 633.53
2,000,000 1267.06
5,000,000 3167.65
10,000,000 6335.29
20,000,000 12,670.59
50,000,000 31,676.47
100,000,000 63,352.94
200,000,000 126,705.88
500,000,000 316,764.71
1,000,000,000 633,529.41
2,000,000,000 1,267,058.82
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ