Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


GRD KGS
coinmill.com
200.0 56
500.0 139
1000.0 279
2000.0 557
5000.0 1393
10,000.0 2786
20,000.0 5572
50,000.0 13,930
100,000.0 27,860
200,000.0 55,720
500,000.0 139,301
1,000,000.0 278,602
2,000,000.0 557,205
5,000,000.0 1,393,012
10,000,000.0 2,786,024
20,000,000.0 5,572,047
50,000,000.0 13,930,118
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
KGS GRD
coinmill.com
50 179.5
100 359.0
200 718.0
500 1794.5
1000 3589.5
2000 7178.5
5000 17,946.5
10,000 35,893.5
20,000 71,787.0
50,000 179,467.0
100,000 358,934.5
200,000 717,869.0
500,000 1,794,672.5
1,000,000 3,589,345.0
2,000,000 7,178,690.0
5,000,000 17,946,724.5
10,000,000 35,893,449.5
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ