Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


GRD KGS
coinmill.com
200.0 59
500.0 148
1000.0 296
2000.0 593
5000.0 1482
10,000.0 2965
20,000.0 5929
50,000.0 14,823
100,000.0 29,646
200,000.0 59,292
500,000.0 148,231
1,000,000.0 296,462
2,000,000.0 592,923
5,000,000.0 1,482,308
10,000,000.0 2,964,617
20,000,000.0 5,929,233
50,000,000.0 14,823,083
GRD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KGS GRD
coinmill.com
50 168.5
100 337.5
200 674.5
500 1686.5
1000 3373.0
2000 6746.0
5000 16,865.5
10,000 33,731.0
20,000 67,462.5
50,000 168,656.0
100,000 337,311.5
200,000 674,623.5
500,000 1,686,558.5
1,000,000 3,373,117.5
2,000,000 6,746,235.0
5,000,000 16,865,587.5
10,000,000 33,731,174.5
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ