Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


GRD VEF
coinmill.com
200.0 175,169
500.0 437,924
1000.0 875,847
2000.0 1,751,694
5000.0 4,379,236
10,000.0 8,758,472
20,000.0 17,516,944
50,000.0 43,792,361
100,000.0 87,584,722
200,000.0 175,169,444
500,000.0 437,923,611
1,000,000.0 875,847,222
2,000,000.0 1,751,694,444
5,000,000.0 4,379,236,111
10,000,000.0 8,758,472,222
20,000,000.0 17,516,944,444
50,000,000.0 43,792,361,111
GRD tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
VEF GRD
coinmill.com
200,000 228.5
500,000 571.0
1,000,000 1142.0
2,000,000 2283.5
5,000,000 5709.0
10,000,000 11,417.5
20,000,000 22,835.0
50,000,000 57,087.5
100,000,000 114,175.0
200,000,000 228,350.5
500,000,000 570,876.0
1,000,000,000 1,141,751.5
2,000,000,000 2,283,503.5
5,000,000,000 5,708,758.0
10,000,000,000 11,417,516.5
20,000,000,000 22,835,032.5
50,000,000,000 57,087,582.0
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ