Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


GRD VEF
coinmill.com
200.0 163,928
500.0 409,821
1000.0 819,642
2000.0 1,639,285
5000.0 4,098,212
10,000.0 8,196,424
20,000.0 16,392,847
50,000.0 40,982,118
100,000.0 81,964,236
200,000.0 163,928,472
500,000.0 409,821,181
1,000,000.0 819,642,361
2,000,000.0 1,639,284,722
5,000,000.0 4,098,211,806
10,000,000.0 8,196,423,611
20,000,000.0 16,392,847,222
50,000,000.0 40,982,118,056
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
VEF GRD
coinmill.com
200,000 244.0
500,000 610.0
1,000,000 1220.0
2,000,000 2440.0
5,000,000 6100.0
10,000,000 12,200.5
20,000,000 24,401.0
50,000,000 61,002.0
100,000,000 122,004.5
200,000,000 244,009.0
500,000,000 610,022.0
1,000,000,000 1,220,044.5
2,000,000,000 2,440,088.5
5,000,000,000 6,100,221.5
10,000,000,000 12,200,443.0
20,000,000,000 24,400,886.0
50,000,000,000 61,002,215.5
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ