Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


GRD XPT
coinmill.com
200.0 0.001
500.0 0.002
1000.0 0.004
2000.0 0.007
5000.0 0.018
10,000.0 0.036
20,000.0 0.072
50,000.0 0.181
100,000.0 0.362
200,000.0 0.725
500,000.0 1.812
1,000,000.0 3.624
2,000,000.0 7.249
5,000,000.0 18.122
10,000,000.0 36.245
20,000,000.0 72.490
50,000,000.0 181.225
GRD tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XPT GRD
coinmill.com
0.001 276.0
0.002 552.0
0.005 1379.5
0.010 2759.0
0.020 5518.0
0.050 13,795.0
0.100 27,590.0
0.200 55,180.0
0.500 137,950.0
1.000 275,900.0
2.000 551,800.5
5.000 1,379,500.5
10.000 2,759,001.5
20.000 5,518,002.5
50.000 13,795,007.0
100.000 27,590,013.5
200.000 55,180,027.0
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ