Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Đô la Hồng Kông (HKD) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


HKD TMM
coinmill.com
5.0 11,144
10.0 22,288
20.0 44,575
50.0 111,438
100.0 222,876
200.0 445,752
500.0 1,114,380
1000.0 2,228,760
2000.0 4,457,521
5000.0 11,143,802
10,000.0 22,287,604
20,000.0 44,575,209
50,000.0 111,438,022
100,000.0 222,876,045
200,000.0 445,752,089
500,000.0 1,114,380,223
1,000,000.0 2,228,760,446
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMM HKD
coinmill.com
10,000 4.5
20,000 9.0
50,000 22.4
100,000 44.9
200,000 89.7
500,000 224.3
1,000,000 448.7
2,000,000 897.4
5,000,000 2243.4
10,000,000 4486.8
20,000,000 8973.6
50,000,000 22,434.0
100,000,000 44,868.0
200,000,000 89,736.0
500,000,000 224,339.9
1,000,000,000 448,679.9
2,000,000,000 897,359.8
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ