Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HNL ITL
coinmill.com
20.00 1396
50.00 3489
100.00 6978
200.00 13,956
500.00 34,891
1000.00 69,782
2000.00 139,564
5000.00 348,909
10,000.00 697,819
20,000.00 1,395,638
50,000.00 3,489,094
100,000.00 6,978,189
200,000.00 13,956,377
500,000.00 34,890,943
1,000,000.00 69,781,886
2,000,000.00 139,563,772
5,000,000.00 348,909,431
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HNL
coinmill.com
1000 14.33
2000 28.66
5000 71.65
10,000 143.30
20,000 286.61
50,000 716.52
100,000 1433.04
200,000 2866.07
500,000 7165.18
1,000,000 14,330.37
2,000,000 28,660.73
5,000,000 71,651.83
10,000,000 143,303.66
20,000,000 286,607.33
50,000,000 716,518.32
100,000,000 1,433,036.65
200,000,000 2,866,073.29
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ