Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HNL ITL
coinmill.com
20.00 1382
50.00 3455
100.00 6910
200.00 13,819
500.00 34,548
1000.00 69,096
2000.00 138,191
5000.00 345,479
10,000.00 690,957
20,000.00 1,381,914
50,000.00 3,454,785
100,000.00 6,909,571
200,000.00 13,819,142
500,000.00 34,547,855
1,000,000.00 69,095,709
2,000,000.00 138,191,419
5,000,000.00 345,478,547
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HNL
coinmill.com
1000 14.47
2000 28.95
5000 72.36
10,000 144.73
20,000 289.45
50,000 723.63
100,000 1447.27
200,000 2894.54
500,000 7236.34
1,000,000 14,472.68
2,000,000 28,945.36
5,000,000 72,363.39
10,000,000 144,726.79
20,000,000 289,453.57
50,000,000 723,633.93
100,000,000 1,447,267.87
200,000,000 2,894,535.73
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ