Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HNL ITL
coinmill.com
20.00 1439
50.00 3596
100.00 7193
200.00 14,386
500.00 35,964
1000.00 71,928
2000.00 143,855
5000.00 359,639
10,000.00 719,277
20,000.00 1,438,555
50,000.00 3,596,387
100,000.00 7,192,773
200,000.00 14,385,547
500,000.00 35,963,867
1,000,000.00 71,927,735
2,000,000.00 143,855,469
5,000,000.00 359,638,673
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HNL
coinmill.com
1000 13.90
2000 27.81
5000 69.51
10,000 139.03
20,000 278.06
50,000 695.14
100,000 1390.28
200,000 2780.57
500,000 6951.42
1,000,000 13,902.84
2,000,000 27,805.69
5,000,000 69,514.21
10,000,000 139,028.43
20,000,000 278,056.86
50,000,000 695,142.15
100,000,000 1,390,284.30
200,000,000 2,780,568.60
ITL tỷ lệ
3 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ