Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HNL ITL
coinmill.com
20.00 1461
50.00 3653
100.00 7307
200.00 14,613
500.00 36,534
1000.00 73,067
2000.00 146,134
5000.00 365,336
10,000.00 730,672
20,000.00 1,461,344
50,000.00 3,653,360
100,000.00 7,306,719
200,000.00 14,613,439
500,000.00 36,533,596
1,000,000.00 73,067,193
2,000,000.00 146,134,385
5,000,000.00 365,335,963
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HNL
coinmill.com
1000 13.69
2000 27.37
5000 68.43
10,000 136.86
20,000 273.72
50,000 684.30
100,000 1368.60
200,000 2737.21
500,000 6843.02
1,000,000 13,686.03
2,000,000 27,372.07
5,000,000 68,430.16
10,000,000 136,860.33
20,000,000 273,720.66
50,000,000 684,301.64
100,000,000 1,368,603.29
200,000,000 2,737,206.57
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ