The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


HNL LVL
coinmill.com
20.00 0.53
50.00 1.33
100.00 2.65
200.00 5.30
500.00 13.25
1000.00 26.51
2000.00 53.01
5000.00 132.53
10,000.00 265.07
20,000.00 530.13
50,000.00 1325.34
100,000.00 2650.67
200,000.00 5301.35
500,000.00 13,253.37
1,000,000.00 26,506.73
2,000,000.00 53,013.46
5,000,000.00 132,533.66
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL HNL
coinmill.com
0.50 18.86
1.00 37.73
2.00 75.45
5.00 188.63
10.00 377.26
20.00 754.53
50.00 1886.31
100.00 3772.63
200.00 7545.25
500.00 18,863.13
1000.00 37,726.26
2000.00 75,452.53
5000.00 188,631.32
10,000.00 377,262.65
20,000.00 754,525.30
50,000.00 1,886,313.25
100,000.00 3,772,626.50
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ