Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Phôrin Hungari (HUF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MXN
coinmill.com
200 11.05
500 27.65
1000 55.30
2000 110.65
5000 276.60
10,000 553.20
20,000 1106.35
50,000 2765.90
100,000 5531.85
200,000 11,063.65
500,000 27,659.15
1,000,000 55,318.30
2,000,000 110,636.60
5,000,000 276,591.50
10,000,000 553,182.95
20,000,000 1,106,365.95
50,000,000 2,765,914.85
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN HUF
coinmill.com
10.00 181
20.00 362
50.00 904
100.00 1808
200.00 3615
500.00 9039
1000.00 18,077
2000.00 36,154
5000.00 90,386
10,000.00 180,772
20,000.00 361,544
50,000.00 903,860
100,000.00 1,807,720
200,000.00 3,615,440
500,000.00 9,038,601
1,000,000.00 18,077,202
2,000,000.00 36,154,403
MXN tỷ lệ
11 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ