Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Phôrin Hungari (HUF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MXN
coinmill.com
200 10.90
500 27.20
1000 54.45
2000 108.85
5000 272.15
10,000 544.30
20,000 1088.60
50,000 2721.45
100,000 5442.95
200,000 10,885.85
500,000 27,214.65
1,000,000 54,429.35
2,000,000 108,858.65
5,000,000 272,146.65
10,000,000 544,293.35
20,000,000 1,088,586.70
50,000,000 2,721,466.75
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN HUF
coinmill.com
10.00 184
20.00 367
50.00 919
100.00 1837
200.00 3674
500.00 9186
1000.00 18,372
2000.00 36,745
5000.00 91,862
10,000.00 183,724
20,000.00 367,449
50,000.00 918,622
100,000.00 1,837,245
200,000.00 3,674,489
500,000.00 9,186,223
1,000,000.00 18,372,446
2,000,000.00 36,744,891
MXN tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ