Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Phôrin Hungari (HUF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MXN
coinmill.com
200 11.15
500 27.85
1000 55.75
2000 111.45
5000 278.70
10,000 557.35
20,000 1114.75
50,000 2786.80
100,000 5573.65
200,000 11,147.25
500,000 27,868.15
1,000,000 55,736.30
2,000,000 111,472.60
5,000,000 278,681.50
10,000,000 557,363.00
20,000,000 1,114,725.95
50,000,000 2,786,814.90
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN HUF
coinmill.com
10.00 179
20.00 359
50.00 897
100.00 1794
200.00 3588
500.00 8971
1000.00 17,942
2000.00 35,883
5000.00 89,708
10,000.00 179,416
20,000.00 358,833
50,000.00 897,081
100,000.00 1,794,163
200,000.00 3,588,326
500,000.00 8,970,815
1,000,000.00 17,941,629
2,000,000.00 35,883,258
MXN tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ