Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Phôrin Hungari (HUF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MXN
coinmill.com
200 11.60
500 29.00
1000 58.05
2000 116.05
5000 290.15
10,000 580.25
20,000 1160.50
50,000 2901.30
100,000 5802.55
200,000 11,605.15
500,000 29,012.80
1,000,000 58,025.65
2,000,000 116,051.30
5,000,000 290,128.25
10,000,000 580,256.50
20,000,000 1,160,513.00
50,000,000 2,901,282.50
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN HUF
coinmill.com
20.00 345
50.00 862
100.00 1723
200.00 3447
500.00 8617
1000.00 17,234
2000.00 34,468
5000.00 86,169
10,000.00 172,338
20,000.00 344,675
50,000.00 861,688
100,000.00 1,723,376
200,000.00 3,446,752
500,000.00 8,616,879
1,000,000.00 17,233,758
2,000,000.00 34,467,516
5,000,000.00 86,168,790
MXN tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ