Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Phôrin Hungari (HUF) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MXP
coinmill.com
200 11,398.85
500 28,497.12
1000 56,994.24
2000 113,988.47
5000 284,971.18
10,000 569,942.37
20,000 1,139,884.74
50,000 2,849,711.84
100,000 5,699,423.69
200,000 11,398,847.37
500,000 28,497,118.43
1,000,000 56,994,236.86
2,000,000 113,988,473.72
5,000,000 284,971,184.30
10,000,000 569,942,368.61
20,000,000 1,139,884,737.21
50,000,000 2,849,711,843.03
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXP HUF
coinmill.com
10,000.00 175
20,000.00 351
50,000.00 877
100,000.00 1755
200,000.00 3509
500,000.00 8773
1,000,000.00 17,546
2,000,000.00 35,091
5,000,000.00 87,728
10,000,000.00 175,456
20,000,000.00 350,913
50,000,000.00 877,282
100,000,000.00 1,754,563
200,000,000.00 3,509,127
500,000,000.00 8,772,817
1,000,000,000.00 17,545,634
2,000,000,000.00 35,091,267
MXP tỷ lệ
4 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ