Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Phôrin Hungari (HUF) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MXP
coinmill.com
200 9746.71
500 24,366.77
1000 48,733.54
2000 97,467.09
5000 243,667.72
10,000 487,335.44
20,000 974,670.88
50,000 2,436,677.21
100,000 4,873,354.41
200,000 9,746,708.82
500,000 24,366,772.06
1,000,000 48,733,544.11
2,000,000 97,467,088.22
5,000,000 243,667,720.56
10,000,000 487,335,441.12
20,000,000 974,670,882.23
50,000,000 2,436,677,205.58
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXP HUF
coinmill.com
10,000.00 205
20,000.00 410
50,000.00 1026
100,000.00 2052
200,000.00 4104
500,000.00 10,260
1,000,000.00 20,520
2,000,000.00 41,039
5,000,000.00 102,599
10,000,000.00 205,197
20,000,000.00 410,395
50,000,000.00 1,025,987
100,000,000.00 2,051,975
200,000,000.00 4,103,949
500,000,000.00 10,259,874
1,000,000,000.00 20,519,747
2,000,000,000.00 41,039,494
MXP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ