Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Phôrin Hungari (HUF) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF RUR
coinmill.com
200 47,100
500 117,750
1000 235,500
2000 471,000
5000 1,177,490
10,000 2,354,990
20,000 4,709,980
50,000 11,774,950
100,000 23,549,900
200,000 47,099,800
500,000 117,749,500
1,000,000 235,499,000
2,000,000 470,998,000
5,000,000 1,177,494,990
10,000,000 2,354,989,980
20,000,000 4,709,979,950
50,000,000 11,774,949,880
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR HUF
coinmill.com
50,000 212
100,000 425
200,000 849
500,000 2123
1,000,000 4246
2,000,000 8493
5,000,000 21,232
10,000,000 42,463
20,000,000 84,926
50,000,000 212,315
100,000,000 424,630
200,000,000 849,261
500,000,000 2,123,151
1,000,000,000 4,246,303
2,000,000,000 8,492,605
5,000,000,000 21,231,513
10,000,000,000 42,463,026
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ