Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Phôrin Hungari (HUF) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF RUR
coinmill.com
200 55,980
500 139,950
1000 279,900
2000 559,800
5000 1,399,500
10,000 2,799,010
20,000 5,598,010
50,000 13,995,030
100,000 27,990,050
200,000 55,980,110
500,000 139,950,270
1,000,000 279,900,540
2,000,000 559,801,070
5,000,000 1,399,502,680
10,000,000 2,799,005,360
20,000,000 5,598,010,710
50,000,000 13,995,026,780
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR HUF
coinmill.com
50,000 179
100,000 357
200,000 715
500,000 1786
1,000,000 3573
2,000,000 7145
5,000,000 17,863
10,000,000 35,727
20,000,000 71,454
50,000,000 178,635
100,000,000 357,270
200,000,000 714,540
500,000,000 1,786,349
1,000,000,000 3,572,698
2,000,000,000 7,145,395
5,000,000,000 17,863,488
10,000,000,000 35,726,977
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ