Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


IEP XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.002
2.00 0.003
5.00 0.008
10.00 0.015
20.00 0.030
50.00 0.076
100.00 0.152
200.00 0.304
500.00 0.760
1000.00 1.520
2000.00 3.040
5000.00 7.599
10,000.00 15.199
20,000.00 30.397
50,000.00 75.993
100,000.00 151.986
IEP tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
XPT IEP
coinmill.com
0.001 0.66
0.002 1.32
0.005 3.29
0.010 6.58
0.020 13.16
0.050 32.90
0.100 65.80
0.200 131.59
0.500 328.98
1.000 657.95
2.000 1315.91
5.000 3289.77
10.000 6579.55
20.000 13,159.10
50.000 32,897.75
100.000 65,795.50
200.000 131,591.00
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ