Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


IEP XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.002
2.00 0.003
5.00 0.008
10.00 0.016
20.00 0.032
50.00 0.079
100.00 0.158
200.00 0.315
500.00 0.788
1000.00 1.576
2000.00 3.151
5000.00 7.878
10,000.00 15.755
20,000.00 31.511
50,000.00 78.776
100,000.00 157.553
IEP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XPT IEP
coinmill.com
0.001 0.63
0.002 1.27
0.005 3.17
0.010 6.35
0.020 12.69
0.050 31.74
0.100 63.47
0.200 126.94
0.500 317.35
1.000 634.71
2.000 1269.41
5.000 3173.54
10.000 6347.07
20.000 12,694.15
50.000 31,735.37
100.000 63,470.74
200.000 126,941.48
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ