Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


IEP YER
coinmill.com
0.50 171.445
1.00 342.890
2.00 685.780
5.00 1714.450
10.00 3428.900
20.00 6857.795
50.00 17,144.495
100.00 34,288.985
200.00 68,577.975
500.00 171,444.935
1000.00 342,889.870
2000.00 685,779.740
5000.00 1,714,449.350
10,000.00 3,428,898.700
20,000.00 6,857,797.405
50,000.00 17,144,493.510
100,000.00 34,288,987.020
IEP tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
YER IEP
coinmill.com
200.000 0.58
500.000 1.46
1000.000 2.92
2000.000 5.83
5000.000 14.58
10,000.000 29.16
20,000.000 58.33
50,000.000 145.82
100,000.000 291.64
200,000.000 583.28
500,000.000 1458.19
1,000,000.000 2916.39
2,000,000.000 5832.78
5,000,000.000 14,581.94
10,000,000.000 29,163.88
20,000,000.000 58,327.77
50,000,000.000 145,819.41
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ