Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ILS ITL
coinmill.com
2.00 988
5.00 2471
10.00 4942
20.00 9884
50.00 24,710
100.00 49,419
200.00 98,838
500.00 247,096
1000.00 494,192
2000.00 988,384
5000.00 2,470,960
10,000.00 4,941,919
20,000.00 9,883,838
50,000.00 24,709,595
100,000.00 49,419,190
200,000.00 98,838,380
500,000.00 247,095,950
ILS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ITL ILS
coinmill.com
1000 2.02
2000 4.05
5000 10.12
10,000 20.24
20,000 40.47
50,000 101.18
100,000 202.35
200,000 404.70
500,000 1011.75
1,000,000 2023.51
2,000,000 4047.01
5,000,000 10,117.53
10,000,000 20,235.05
20,000,000 40,470.11
50,000,000 101,175.27
100,000,000 202,350.54
200,000,000 404,701.09
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ