Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ILS ITL
coinmill.com
2.00 968
5.00 2420
10.00 4841
20.00 9681
50.00 24,203
100.00 48,407
200.00 96,814
500.00 242,034
1000.00 484,068
2000.00 968,136
5000.00 2,420,339
10,000.00 4,840,678
20,000.00 9,681,355
50,000.00 24,203,388
100,000.00 48,406,777
200,000.00 96,813,554
500,000.00 242,033,885
ILS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ITL ILS
coinmill.com
1000 2.07
2000 4.13
5000 10.33
10,000 20.66
20,000 41.32
50,000 103.29
100,000 206.58
200,000 413.17
500,000 1032.91
1,000,000 2065.83
2,000,000 4131.65
5,000,000 10,329.13
10,000,000 20,658.26
20,000,000 41,316.53
50,000,000 103,291.32
100,000,000 206,582.64
200,000,000 413,165.29
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ