Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ILS ITL
coinmill.com
2.00 1031
5.00 2578
10.00 5156
20.00 10,312
50.00 25,780
100.00 51,560
200.00 103,121
500.00 257,802
1000.00 515,605
2000.00 1,031,209
5000.00 2,578,023
10,000.00 5,156,047
20,000.00 10,312,093
50,000.00 25,780,233
100,000.00 51,560,466
200,000.00 103,120,931
500,000.00 257,802,328
ILS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ITL ILS
coinmill.com
1000 1.94
2000 3.88
5000 9.70
10,000 19.39
20,000 38.79
50,000 96.97
100,000 193.95
200,000 387.89
500,000 969.74
1,000,000 1939.47
2,000,000 3878.94
5,000,000 9697.35
10,000,000 19,394.70
20,000,000 38,789.41
50,000,000 96,973.52
100,000,000 193,947.05
200,000,000 387,894.09
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ