Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ILS ITL
coinmill.com
2.00 1026
5.00 2565
10.00 5130
20.00 10,259
50.00 25,648
100.00 51,296
200.00 102,593
500.00 256,482
1000.00 512,965
2000.00 1,025,929
5000.00 2,564,823
10,000.00 5,129,647
20,000.00 10,259,293
50,000.00 25,648,233
100,000.00 51,296,466
200,000.00 102,592,932
500,000.00 256,482,330
ILS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ITL ILS
coinmill.com
1000 1.95
2000 3.90
5000 9.75
10,000 19.49
20,000 38.99
50,000 97.47
100,000 194.95
200,000 389.89
500,000 974.73
1,000,000 1949.45
2,000,000 3898.90
5,000,000 9747.26
10,000,000 19,494.52
20,000,000 38,989.04
50,000,000 97,472.60
100,000,000 194,945.20
200,000,000 389,890.41
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ