The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


ILS LVL
coinmill.com
2.00 0.35
5.00 0.88
10.00 1.76
20.00 3.52
50.00 8.79
100.00 17.58
200.00 35.15
500.00 87.88
1000.00 175.75
2000.00 351.50
5000.00 878.76
10,000.00 1757.51
20,000.00 3515.03
50,000.00 8787.57
100,000.00 17,575.14
200,000.00 35,150.28
500,000.00 87,875.71
ILS tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
LVL ILS
coinmill.com
0.50 2.84
1.00 5.69
2.00 11.38
5.00 28.45
10.00 56.90
20.00 113.80
50.00 284.49
100.00 568.99
200.00 1137.97
500.00 2844.93
1000.00 5689.85
2000.00 11,379.71
5000.00 28,449.27
10,000.00 56,898.54
20,000.00 113,797.09
50,000.00 284,492.72
100,000.00 568,985.44
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ