Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Shekel Isarel Mới (ILS) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu RUR có thể được viết R. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS RUR
coinmill.com
2.00 49,250
5.00 123,130
10.00 246,260
20.00 492,530
50.00 1,231,320
100.00 2,462,650
200.00 4,925,290
500.00 12,313,230
1000.00 24,626,460
2000.00 49,252,920
5000.00 123,132,290
10,000.00 246,264,580
20,000.00 492,529,160
50,000.00 1,231,322,910
100,000.00 2,462,645,820
200,000.00 4,925,291,640
500,000.00 12,313,229,100
ILS tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
RUR ILS
coinmill.com
50,000 2.03
100,000 4.06
200,000 8.12
500,000 20.30
1,000,000 40.61
2,000,000 81.21
5,000,000 203.03
10,000,000 406.07
20,000,000 812.13
50,000,000 2030.34
100,000,000 4060.67
200,000,000 8121.35
500,000,000 20,303.37
1,000,000,000 40,606.73
2,000,000,000 81,213.46
5,000,000,000 203,033.66
10,000,000,000 406,067.32
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ