Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


IQD ITL
coinmill.com
1000 1301
2000 2602
5000 6506
10,000 13,012
20,000 26,024
50,000 65,061
100,000 130,121
200,000 260,243
500,000 650,607
1,000,000 1,301,213
2,000,000 2,602,426
5,000,000 6,506,066
10,000,000 13,012,132
20,000,000 26,024,264
50,000,000 65,060,661
100,000,000 130,121,321
200,000,000 260,242,643
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL IQD
coinmill.com
1000 1000
2000 1500
5000 4000
10,000 7500
20,000 15,500
50,000 38,500
100,000 77,000
200,000 153,500
500,000 384,500
1,000,000 768,500
2,000,000 1,537,000
5,000,000 3,842,500
10,000,000 7,685,000
20,000,000 15,370,500
50,000,000 38,425,500
100,000,000 76,851,500
200,000,000 153,702,500
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ