Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


IQD ITL
coinmill.com
1000 1370
2000 2740
5000 6851
10,000 13,702
20,000 27,405
50,000 68,512
100,000 137,025
200,000 274,050
500,000 685,124
1,000,000 1,370,248
2,000,000 2,740,496
5,000,000 6,851,240
10,000,000 13,702,481
20,000,000 27,404,962
50,000,000 68,512,404
100,000,000 137,024,808
200,000,000 274,049,617
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL IQD
coinmill.com
1000 500
2000 1500
5000 3500
10,000 7500
20,000 14,500
50,000 36,500
100,000 73,000
200,000 146,000
500,000 365,000
1,000,000 730,000
2,000,000 1,459,500
5,000,000 3,649,000
10,000,000 7,298,000
20,000,000 14,596,000
50,000,000 36,489,500
100,000,000 72,979,500
200,000,000 145,959,000
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ