Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


IQD LUF
coinmill.com
1000 27.0
2000 54.0
5000 135.5
10,000 271.0
20,000 542.0
50,000 1355.5
100,000 2711.0
200,000 5422.0
500,000 13,554.5
1,000,000 27,109.0
2,000,000 54,218.5
5,000,000 135,546.0
10,000,000 271,092.0
20,000,000 542,183.5
50,000,000 1,355,459.5
100,000,000 2,710,918.5
200,000,000 5,421,837.0
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF IQD
coinmill.com
20.0 500
50.0 2000
100.0 3500
200.0 7500
500.0 18,500
1000.0 37,000
2000.0 74,000
5000.0 184,500
10,000.0 369,000
20,000.0 738,000
50,000.0 1,844,500
100,000.0 3,689,000
200,000.0 7,377,500
500,000.0 18,444,000
1,000,000.0 36,888,000
2,000,000.0 73,775,500
5,000,000.0 184,439,500
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ