Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


IQD LUF
coinmill.com
1000 28.5
2000 57.0
5000 143.0
10,000 286.0
20,000 572.0
50,000 1429.5
100,000 2859.0
200,000 5718.0
500,000 14,295.0
1,000,000 28,589.5
2,000,000 57,179.5
5,000,000 142,948.5
10,000,000 285,897.5
20,000,000 571,795.0
50,000,000 1,429,487.5
100,000,000 2,858,975.0
200,000,000 5,717,949.5
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF IQD
coinmill.com
20.0 500
50.0 1500
100.0 3500
200.0 7000
500.0 17,500
1000.0 35,000
2000.0 70,000
5000.0 175,000
10,000.0 350,000
20,000.0 699,500
50,000.0 1,749,000
100,000.0 3,498,000
200,000.0 6,995,500
500,000.0 17,489,000
1,000,000.0 34,977,500
2,000,000.0 69,955,000
5,000,000.0 174,888,000
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ