Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


IQD LUF
coinmill.com
1000 27.0
2000 54.0
5000 135.0
10,000 270.0
20,000 540.0
50,000 1350.0
100,000 2699.5
200,000 5399.0
500,000 13,498.0
1,000,000 26,996.0
2,000,000 53,991.5
5,000,000 134,979.0
10,000,000 269,958.0
20,000,000 539,916.5
50,000,000 1,349,791.0
100,000,000 2,699,582.5
200,000,000 5,399,164.5
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF IQD
coinmill.com
20.0 500
50.0 2000
100.0 3500
200.0 7500
500.0 18,500
1000.0 37,000
2000.0 74,000
5000.0 185,000
10,000.0 370,500
20,000.0 741,000
50,000.0 1,852,000
100,000.0 3,704,500
200,000.0 7,408,500
500,000.0 18,521,500
1,000,000.0 37,043,000
2,000,000.0 74,085,500
5,000,000.0 185,214,000
LUF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ