Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


IQD NLG
coinmill.com
1000 1.5
2000 3.0
5000 8.0
10,000 15.5
20,000 31.0
50,000 78.0
100,000 156.0
200,000 312.0
500,000 779.5
1,000,000 1559.0
2,000,000 3117.5
5,000,000 7794.0
10,000,000 15,587.5
20,000,000 31,175.5
50,000,000 77,938.5
100,000,000 155,877.5
200,000,000 311,755.0
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG IQD
coinmill.com
2.0 1500
5.0 3000
10.0 6500
20.0 13,000
50.0 32,000
100.0 64,000
200.0 128,500
500.0 321,000
1000.0 641,500
2000.0 1,283,000
5000.0 3,207,500
10,000.0 6,415,500
20,000.0 12,830,500
50,000.0 32,076,500
100,000.0 64,153,000
200,000.0 128,306,000
500,000.0 320,765,000
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ