Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Iraq Dinar (IQD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


IQD RUR
coinmill.com
1000 62,060
2000 124,130
5000 310,320
10,000 620,630
20,000 1,241,260
50,000 3,103,160
100,000 6,206,310
200,000 12,412,630
500,000 31,031,570
1,000,000 62,063,150
2,000,000 124,126,290
5,000,000 310,315,730
10,000,000 620,631,460
20,000,000 1,241,262,930
50,000,000 3,103,157,320
100,000,000 6,206,314,640
200,000,000 12,412,629,290
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR IQD
coinmill.com
50,000 1000
100,000 1500
200,000 3000
500,000 8000
1,000,000 16,000
2,000,000 32,000
5,000,000 80,500
10,000,000 161,000
20,000,000 322,500
50,000,000 805,500
100,000,000 1,611,500
200,000,000 3,222,500
500,000,000 8,056,500
1,000,000,000 16,112,500
2,000,000,000 32,225,000
5,000,000,000 80,563,000
10,000,000,000 161,126,000
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ