Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Iraq Dinar (IQD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


IQD RUR
coinmill.com
1000 69,790
2000 139,590
5000 348,970
10,000 697,940
20,000 1,395,880
50,000 3,489,710
100,000 6,979,410
200,000 13,958,830
500,000 34,897,070
1,000,000 69,794,140
2,000,000 139,588,270
5,000,000 348,970,680
10,000,000 697,941,360
20,000,000 1,395,882,730
50,000,000 3,489,706,820
100,000,000 6,979,413,640
200,000,000 13,958,827,280
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR IQD
coinmill.com
50,000 500
100,000 1500
200,000 3000
500,000 7000
1,000,000 14,500
2,000,000 28,500
5,000,000 71,500
10,000,000 143,500
20,000,000 286,500
50,000,000 716,500
100,000,000 1,433,000
200,000,000 2,865,500
500,000,000 7,164,000
1,000,000,000 14,328,000
2,000,000,000 28,655,500
5,000,000,000 71,639,500
10,000,000,000 143,278,500
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ