Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


IQD SIT
coinmill.com
1000 161.8
2000 323.6
5000 809.0
10,000 1618.0
20,000 3235.9
50,000 8089.9
100,000 16,179.7
200,000 32,359.4
500,000 80,898.5
1,000,000 161,797.1
2,000,000 323,594.2
5,000,000 808,985.5
10,000,000 1,617,971.0
20,000,000 3,235,941.9
50,000,000 8,089,854.8
100,000,000 16,179,709.5
200,000,000 32,359,419.1
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT IQD
coinmill.com
200.0 1000
500.0 3000
1000.0 6000
2000.0 12,500
5000.0 31,000
10,000.0 62,000
20,000.0 123,500
50,000.0 309,000
100,000.0 618,000
200,000.0 1,236,000
500,000.0 3,090,500
1,000,000.0 6,180,500
2,000,000.0 12,361,000
5,000,000.0 30,903,000
10,000,000.0 61,806,000
20,000,000.0 123,611,500
50,000,000.0 309,029,000
SIT tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ