Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


IQD SKK
coinmill.com
1000 20.0
2000 40.5
5000 101.0
10,000 202.5
20,000 405.0
50,000 1012.5
100,000 2024.5
200,000 4049.0
500,000 10,122.5
1,000,000 20,245.5
2,000,000 40,490.5
5,000,000 101,226.5
10,000,000 202,453.0
20,000,000 404,906.5
50,000,000 1,012,266.0
100,000,000 2,024,532.5
200,000,000 4,049,064.5
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK IQD
coinmill.com
20.0 1000
50.0 2500
100.0 5000
200.0 10,000
500.0 24,500
1000.0 49,500
2000.0 99,000
5000.0 247,000
10,000.0 494,000
20,000.0 988,000
50,000.0 2,469,500
100,000.0 4,939,500
200,000.0 9,879,000
500,000.0 24,697,000
1,000,000.0 49,394,000
2,000,000.0 98,788,000
5,000,000.0 246,970,500
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ