Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


IRR ZRN
coinmill.com
50,000 2,755,660
100,000 5,511,330
200,000 11,022,660
500,000 27,556,640
1,000,000 55,113,290
2,000,000 110,226,580
5,000,000 275,566,440
10,000,000 551,132,880
20,000,000 1,102,265,770
50,000,000 2,755,664,420
100,000,000 5,511,328,840
200,000,000 11,022,657,690
500,000,000 27,556,644,210
1,000,000,000 55,113,288,430
2,000,000,000 110,226,576,850
5,000,000,000 275,566,442,130
10,000,000,000 551,132,884,260
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN IRR
coinmill.com
2,000,000 36,290
5,000,000 90,720
10,000,000 181,445
20,000,000 362,890
50,000,000 907,220
100,000,000 1,814,445
200,000,000 3,628,890
500,000,000 9,072,220
1,000,000,000 18,144,445
2,000,000,000 36,288,890
5,000,000,000 90,722,220
10,000,000,000 181,444,445
20,000,000,000 362,888,890
50,000,000,000 907,222,220
100,000,000,000 1,814,444,445
200,000,000,000 3,628,888,890
500,000,000,000 9,072,222,220
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ