Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Krona Iceland (ISK) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK RUR
coinmill.com
100 68,510
200 137,010
500 342,530
1000 685,070
2000 1,370,140
5000 3,425,340
10,000 6,850,690
20,000 13,701,370
50,000 34,253,440
100,000 68,506,870
200,000 137,013,740
500,000 342,534,350
1,000,000 685,068,700
2,000,000 1,370,137,410
5,000,000 3,425,343,520
10,000,000 6,850,687,030
20,000,000 13,701,374,060
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR ISK
coinmill.com
50,000 73
100,000 146
200,000 292
500,000 730
1,000,000 1460
2,000,000 2919
5,000,000 7299
10,000,000 14,597
20,000,000 29,194
50,000,000 72,985
100,000,000 145,971
200,000,000 291,942
500,000,000 729,854
1,000,000,000 1,459,708
2,000,000,000 2,919,415
5,000,000,000 7,298,538
10,000,000,000 14,597,076
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ