Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Krona Iceland (ISK) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK RUR
coinmill.com
100 64,820
200 129,640
500 324,110
1000 648,220
2000 1,296,430
5000 3,241,080
10,000 6,482,170
20,000 12,964,330
50,000 32,410,830
100,000 64,821,670
200,000 129,643,340
500,000 324,108,340
1,000,000 648,216,680
2,000,000 1,296,433,360
5,000,000 3,241,083,410
10,000,000 6,482,166,820
20,000,000 12,964,333,640
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR ISK
coinmill.com
50,000 77
100,000 154
200,000 309
500,000 771
1,000,000 1543
2,000,000 3085
5,000,000 7713
10,000,000 15,427
20,000,000 30,854
50,000,000 77,135
100,000,000 154,269
200,000,000 308,539
500,000,000 771,347
1,000,000,000 1,542,694
2,000,000,000 3,085,388
5,000,000,000 7,713,470
10,000,000,000 15,426,940
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ