Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


ISK YUM
coinmill.com
100 1.5
200 2.5
500 6.5
1000 13.0
2000 26.0
5000 65.0
10,000 129.5
20,000 259.5
50,000 648.5
100,000 1297.5
200,000 2594.5
500,000 6486.5
1,000,000 12,973.0
2,000,000 25,945.5
5,000,000 64,864.0
10,000,000 129,728.0
20,000,000 259,456.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM ISK
coinmill.com
1.0 77
2.0 154
5.0 385
10.0 771
20.0 1542
50.0 3854
100.0 7708
200.0 15,417
500.0 38,542
1000.0 77,084
2000.0 154,169
5000.0 385,422
10,000.0 770,843
20,000.0 1,541,687
50,000.0 3,854,217
100,000.0 7,708,435
200,000.0 15,416,869
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ