Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ITL JPY
coinmill.com
1000 91
2000 183
5000 457
10,000 915
20,000 1829
50,000 4574
100,000 9147
200,000 18,294
500,000 45,736
1,000,000 91,472
2,000,000 182,944
5,000,000 457,360
10,000,000 914,719
20,000,000 1,829,439
50,000,000 4,573,597
100,000,000 9,147,195
200,000,000 18,294,389
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
JPY ITL
coinmill.com
100 1093
200 2186
500 5466
1000 10,932
2000 21,865
5000 54,662
10,000 109,323
20,000 218,646
50,000 546,616
100,000 1,093,231
200,000 2,186,463
500,000 5,466,157
1,000,000 10,932,313
2,000,000 21,864,627
5,000,000 54,661,567
10,000,000 109,323,135
20,000,000 218,646,270
JPY tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ