Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ITL JPY
coinmill.com
1000 86
2000 173
5000 432
10,000 863
20,000 1726
50,000 4316
100,000 8632
200,000 17,264
500,000 43,159
1,000,000 86,318
2,000,000 172,637
5,000,000 431,592
10,000,000 863,183
20,000,000 1,726,366
50,000,000 4,315,915
100,000,000 8,631,830
200,000,000 17,263,661
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
JPY ITL
coinmill.com
100 1159
200 2317
500 5793
1000 11,585
2000 23,170
5000 57,925
10,000 115,850
20,000 231,701
50,000 579,251
100,000 1,158,503
200,000 2,317,006
500,000 5,792,514
1,000,000 11,585,028
2,000,000 23,170,057
5,000,000 57,925,141
10,000,000 115,850,283
20,000,000 231,700,566
JPY tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ