Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ITL JPY
coinmill.com
1000 89
2000 178
5000 445
10,000 890
20,000 1780
50,000 4451
100,000 8902
200,000 17,804
500,000 44,509
1,000,000 89,018
2,000,000 178,037
5,000,000 445,092
10,000,000 890,185
20,000,000 1,780,370
50,000,000 4,450,924
100,000,000 8,901,849
200,000,000 17,803,697
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
JPY ITL
coinmill.com
100 1123
200 2247
500 5617
1000 11,234
2000 22,467
5000 56,168
10,000 112,336
20,000 224,672
50,000 561,681
100,000 1,123,362
200,000 2,246,724
500,000 5,616,811
1,000,000 11,233,622
2,000,000 22,467,243
5,000,000 56,168,109
10,000,000 112,336,217
20,000,000 224,672,435
JPY tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ