Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ITL JPY
coinmill.com
1000 87
2000 175
5000 437
10,000 874
20,000 1747
50,000 4368
100,000 8735
200,000 17,471
500,000 43,677
1,000,000 87,355
2,000,000 174,709
5,000,000 436,774
10,000,000 873,547
20,000,000 1,747,095
50,000,000 4,367,736
100,000,000 8,735,473
200,000,000 17,470,946
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
JPY ITL
coinmill.com
100 1145
200 2290
500 5724
1000 11,448
2000 22,895
5000 57,238
10,000 114,476
20,000 228,952
50,000 572,379
100,000 1,144,758
200,000 2,289,515
500,000 5,723,789
1,000,000 11,447,577
2,000,000 22,895,154
5,000,000 57,237,885
10,000,000 114,475,771
20,000,000 228,951,542
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ