Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ITL KGS
coinmill.com
1000 52
2000 104
5000 259
10,000 519
20,000 1038
50,000 2594
100,000 5188
200,000 10,375
500,000 25,938
1,000,000 51,876
2,000,000 103,752
5,000,000 259,380
10,000,000 518,761
20,000,000 1,037,522
50,000,000 2,593,805
100,000,000 5,187,610
200,000,000 10,375,220
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
KGS ITL
coinmill.com
50 964
100 1928
200 3855
500 9638
1000 19,277
2000 38,553
5000 96,384
10,000 192,767
20,000 385,534
50,000 963,835
100,000 1,927,670
200,000 3,855,340
500,000 9,638,350
1,000,000 19,276,700
2,000,000 38,553,400
5,000,000 96,383,500
10,000,000 192,767,000
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ