Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ITL KGS
coinmill.com
1000 50
2000 99
5000 248
10,000 495
20,000 991
50,000 2477
100,000 4954
200,000 9909
500,000 24,772
1,000,000 49,544
2,000,000 99,087
5,000,000 247,718
10,000,000 495,436
20,000,000 990,872
50,000,000 2,477,180
100,000,000 4,954,360
200,000,000 9,908,721
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
KGS ITL
coinmill.com
50 1009
100 2018
200 4037
500 10,092
1000 20,184
2000 40,368
5000 100,921
10,000 201,842
20,000 403,685
50,000 1,009,212
100,000 2,018,424
200,000 4,036,848
500,000 10,092,120
1,000,000 20,184,240
2,000,000 40,368,480
5,000,000 100,921,201
10,000,000 201,842,402
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ