Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ITL KGS
coinmill.com
1000 52
2000 104
5000 261
10,000 522
20,000 1043
50,000 2609
100,000 5217
200,000 10,434
500,000 26,086
1,000,000 52,172
2,000,000 104,344
5,000,000 260,861
10,000,000 521,721
20,000,000 1,043,442
50,000,000 2,608,605
100,000,000 5,217,210
200,000,000 10,434,420
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KGS ITL
coinmill.com
50 958
100 1917
200 3833
500 9584
1000 19,167
2000 38,335
5000 95,837
10,000 191,673
20,000 383,347
50,000 958,367
100,000 1,916,733
200,000 3,833,466
500,000 9,583,666
1,000,000 19,167,332
2,000,000 38,334,664
5,000,000 95,836,661
10,000,000 191,673,321
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ