Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ITL KGS
coinmill.com
1000 52
2000 104
5000 260
10,000 519
20,000 1039
50,000 2596
100,000 5193
200,000 10,386
500,000 25,964
1,000,000 51,929
2,000,000 103,858
5,000,000 259,645
10,000,000 519,290
20,000,000 1,038,579
50,000,000 2,596,449
100,000,000 5,192,897
200,000,000 10,385,795
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
KGS ITL
coinmill.com
50 963
100 1926
200 3851
500 9629
1000 19,257
2000 38,514
5000 96,285
10,000 192,571
20,000 385,141
50,000 962,854
100,000 1,925,707
200,000 3,851,414
500,000 9,628,536
1,000,000 19,257,072
2,000,000 38,514,145
5,000,000 96,285,362
10,000,000 192,570,723
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ