Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ITL LBP
coinmill.com
1000 8900
2000 17,750
5000 44,400
10,000 88,800
20,000 177,550
50,000 443,900
100,000 887,800
200,000 1,775,600
500,000 4,439,050
1,000,000 8,878,100
2,000,000 17,756,250
5,000,000 44,390,600
10,000,000 88,781,200
20,000,000 177,562,400
50,000,000 443,906,000
100,000,000 887,812,000
200,000,000 1,775,624,000
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
LBP ITL
coinmill.com
10,000 1126
20,000 2253
50,000 5632
100,000 11,264
200,000 22,527
500,000 56,318
1,000,000 112,636
2,000,000 225,273
5,000,000 563,182
10,000,000 1,126,365
20,000,000 2,252,729
50,000,000 5,631,823
100,000,000 11,263,646
200,000,000 22,527,292
500,000,000 56,318,230
1,000,000,000 112,636,459
2,000,000,000 225,272,918
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ