Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ITL LBP
coinmill.com
1000 8850
2000 17,700
5000 44,200
10,000 88,400
20,000 176,800
50,000 442,050
100,000 884,100
200,000 1,768,200
500,000 4,420,500
1,000,000 8,841,000
2,000,000 17,681,950
5,000,000 44,204,900
10,000,000 88,409,800
20,000,000 176,819,600
50,000,000 442,049,000
100,000,000 884,098,000
200,000,000 1,768,196,000
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LBP ITL
coinmill.com
10,000 1131
20,000 2262
50,000 5655
100,000 11,311
200,000 22,622
500,000 56,555
1,000,000 113,110
2,000,000 226,219
5,000,000 565,548
10,000,000 1,131,096
20,000,000 2,262,193
50,000,000 5,655,482
100,000,000 11,310,963
200,000,000 22,621,927
500,000,000 56,554,816
1,000,000,000 113,109,633
2,000,000,000 226,219,265
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ