Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ITL LBP
coinmill.com
1000 8800
2000 17,600
5000 44,000
10,000 88,000
20,000 176,000
50,000 440,000
100,000 880,000
200,000 1,759,950
500,000 4,399,900
1,000,000 8,799,800
2,000,000 17,599,550
5,000,000 43,998,900
10,000,000 87,997,800
20,000,000 175,995,600
50,000,000 439,989,000
100,000,000 879,978,000
200,000,000 1,759,956,000
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LBP ITL
coinmill.com
10,000 1136
20,000 2273
50,000 5682
100,000 11,364
200,000 22,728
500,000 56,820
1,000,000 113,639
2,000,000 227,278
5,000,000 568,196
10,000,000 1,136,392
20,000,000 2,272,784
50,000,000 5,681,960
100,000,000 11,363,920
200,000,000 22,727,841
500,000,000 56,819,602
1,000,000,000 113,639,205
2,000,000,000 227,278,409
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ