Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ITL LBP
coinmill.com
1000 8400
2000 16,800
5000 42,000
10,000 83,950
20,000 167,900
50,000 419,800
100,000 839,550
200,000 1,679,100
500,000 4,197,800
1,000,000 8,395,550
2,000,000 16,791,100
5,000,000 41,977,800
10,000,000 83,955,600
20,000,000 167,911,200
50,000,000 419,778,000
100,000,000 839,556,000
200,000,000 1,679,112,000
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LBP ITL
coinmill.com
10,000 1191
20,000 2382
50,000 5956
100,000 11,911
200,000 23,822
500,000 59,555
1,000,000 119,111
2,000,000 238,221
5,000,000 595,553
10,000,000 1,191,106
20,000,000 2,382,212
50,000,000 5,955,529
100,000,000 11,911,058
200,000,000 23,822,115
500,000,000 59,555,289
1,000,000,000 119,110,577
2,000,000,000 238,221,155
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ