Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ITL NZD
coinmill.com
1000 1.10
2000 2.10
5000 5.30
10,000 10.60
20,000 21.20
50,000 53.00
100,000 106.00
200,000 212.00
500,000 530.00
1,000,000 1060.10
2,000,000 2120.10
5,000,000 5300.30
10,000,000 10,600.50
20,000,000 21,201.10
50,000,000 53,002.70
100,000,000 106,005.50
200,000,000 212,010.90
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NZD ITL
coinmill.com
1.00 943
2.00 1887
5.00 4717
10.00 9433
20.00 18,867
50.00 47,167
100.00 94,335
200.00 188,670
500.00 471,674
1000.00 943,348
2000.00 1,886,695
5000.00 4,716,739
10,000.00 9,433,477
20,000.00 18,866,954
50,000.00 47,167,386
100,000.00 94,334,772
200,000.00 188,669,544
NZD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ