Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ITL NZD
coinmill.com
1000 0.90
2000 1.90
5000 4.60
10,000 9.30
20,000 18.60
50,000 46.40
100,000 92.90
200,000 185.70
500,000 464.40
1,000,000 928.70
2,000,000 1857.50
5,000,000 4643.70
10,000,000 9287.50
20,000,000 18,575.00
50,000,000 46,437.50
100,000,000 92,874.90
200,000,000 185,749.90
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NZD ITL
coinmill.com
1.00 1077
2.00 2153
5.00 5384
10.00 10,767
20.00 21,534
50.00 53,836
100.00 107,672
200.00 215,343
500.00 538,358
1000.00 1,076,717
2000.00 2,153,433
5000.00 5,383,584
10,000.00 10,767,167
20,000.00 21,534,335
50,000.00 53,835,837
100,000.00 107,671,674
200,000.00 215,343,348
NZD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ