Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ITL NZD
coinmill.com
1000 1.00
2000 2.00
5000 5.00
10,000 10.00
20,000 20.00
50,000 50.00
100,000 100.00
200,000 200.10
500,000 500.20
1,000,000 1000.50
2,000,000 2001.00
5,000,000 5002.40
10,000,000 10,004.80
20,000,000 20,009.60
50,000,000 50,023.90
100,000,000 100,047.80
200,000,000 200,095.50
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NZD ITL
coinmill.com
1.00 1000
2.00 1999
5.00 4998
10.00 9995
20.00 19,990
50.00 49,976
100.00 99,952
200.00 199,905
500.00 499,761
1000.00 999,523
2000.00 1,999,045
5000.00 4,997,613
10,000.00 9,995,227
20,000.00 19,990,454
50,000.00 49,976,134
100,000.00 99,952,268
200,000.00 199,904,535
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ