Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ITL NZD
coinmill.com
1000 1.00
2000 2.10
5000 5.20
10,000 10.40
20,000 20.80
50,000 52.10
100,000 104.20
200,000 208.50
500,000 521.20
1,000,000 1042.50
2,000,000 2084.90
5,000,000 5212.30
10,000,000 10,424.70
20,000,000 20,849.30
50,000,000 52,123.30
100,000,000 104,246.60
200,000,000 208,493.20
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NZD ITL
coinmill.com
1.00 959
2.00 1919
5.00 4796
10.00 9593
20.00 19,185
50.00 47,963
100.00 95,926
200.00 191,853
500.00 479,632
1000.00 959,264
2000.00 1,918,528
5000.00 4,796,319
10,000.00 9,592,639
20,000.00 19,185,278
50,000.00 47,963,195
100,000.00 95,926,390
200,000.00 191,852,780
NZD tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ