Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ITL PHP
coinmill.com
1000 34.28
2000 68.57
5000 171.42
10,000 342.83
20,000 685.66
50,000 1714.15
100,000 3428.30
200,000 6856.61
500,000 17,141.52
1,000,000 34,283.04
2,000,000 68,566.09
5,000,000 171,415.22
10,000,000 342,830.44
20,000,000 685,660.88
50,000,000 1,714,152.21
100,000,000 3,428,304.42
200,000,000 6,856,608.84
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PHP ITL
coinmill.com
50.00 1458
100.00 2917
200.00 5834
500.00 14,584
1000.00 29,169
2000.00 58,338
5000.00 145,845
10,000.00 291,689
20,000.00 583,379
50,000.00 1,458,447
100,000.00 2,916,894
200,000.00 5,833,788
500,000.00 14,584,469
1,000,000.00 29,168,938
2,000,000.00 58,337,877
5,000,000.00 145,844,691
10,000,000.00 291,689,383
PHP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ