Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ITL PHP
coinmill.com
1000 34.56
2000 69.12
5000 172.81
10,000 345.61
20,000 691.22
50,000 1728.05
100,000 3456.10
200,000 6912.21
500,000 17,280.52
1,000,000 34,561.05
2,000,000 69,122.10
5,000,000 172,805.24
10,000,000 345,610.49
20,000,000 691,220.98
50,000,000 1,728,052.45
100,000,000 3,456,104.90
200,000,000 6,912,209.79
ITL tỷ lệ
4 tháng Chín 2025
PHP ITL
coinmill.com
50.00 1447
100.00 2893
200.00 5787
500.00 14,467
1000.00 28,934
2000.00 57,869
5000.00 144,672
10,000.00 289,343
20,000.00 578,686
50,000.00 1,446,715
100,000.00 2,893,431
200,000.00 5,786,861
500,000.00 14,467,153
1,000,000.00 28,934,307
2,000,000.00 57,868,614
5,000,000.00 144,671,535
10,000,000.00 289,343,070
PHP tỷ lệ
4 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ