Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ITL PHP
coinmill.com
1000 35.16
2000 70.32
5000 175.80
10,000 351.60
20,000 703.21
50,000 1758.02
100,000 3516.05
200,000 7032.09
500,000 17,580.23
1,000,000 35,160.47
2,000,000 70,320.93
5,000,000 175,802.34
10,000,000 351,604.67
20,000,000 703,209.34
50,000,000 1,758,023.36
100,000,000 3,516,046.72
200,000,000 7,032,093.43
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
PHP ITL
coinmill.com
50.00 1422
100.00 2844
200.00 5688
500.00 14,221
1000.00 28,441
2000.00 56,882
5000.00 142,205
10,000.00 284,410
20,000.00 568,821
50,000.00 1,422,052
100,000.00 2,844,103
200,000.00 5,688,207
500,000.00 14,220,516
1,000,000.00 28,441,033
2,000,000.00 56,882,066
5,000,000.00 142,205,164
10,000,000.00 284,410,328
PHP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ