Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ITL PHP
coinmill.com
1000 35.72
2000 71.45
5000 178.62
10,000 357.25
20,000 714.50
50,000 1786.24
100,000 3572.48
200,000 7144.97
500,000 17,862.41
1,000,000 35,724.83
2,000,000 71,449.66
5,000,000 178,624.14
10,000,000 357,248.28
20,000,000 714,496.57
50,000,000 1,786,241.42
100,000,000 3,572,482.84
200,000,000 7,144,965.68
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
PHP ITL
coinmill.com
50.00 1400
100.00 2799
200.00 5598
500.00 13,996
1000.00 27,992
2000.00 55,983
5000.00 139,959
10,000.00 279,917
20,000.00 559,835
50,000.00 1,399,587
100,000.00 2,799,174
200,000.00 5,598,347
500,000.00 13,995,868
1,000,000.00 27,991,737
2,000,000.00 55,983,474
5,000,000.00 139,958,685
10,000,000.00 279,917,370
PHP tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ