Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ITL QAR
coinmill.com
1000 2
2000 4
5000 11
10,000 22
20,000 44
50,000 109
100,000 219
200,000 438
500,000 1095
1,000,000 2190
2,000,000 4379
5,000,000 10,948
10,000,000 21,895
20,000,000 43,790
50,000,000 109,476
100,000,000 218,952
200,000,000 437,905
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
QAR ITL
coinmill.com
2 913
5 2284
10 4567
20 9134
50 22,836
100 45,672
200 91,344
500 228,360
1000 456,721
2000 913,441
5000 2,283,603
10,000 4,567,205
20,000 9,134,410
50,000 22,836,025
100,000 45,672,051
200,000 91,344,102
500,000 228,360,254
QAR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ