Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


ITL TIX
coinmill.com
1000 130.4691
2000 260.9383
5000 652.3457
10,000 1304.6914
20,000 2609.3829
50,000 6523.4572
100,000 13,046.9143
200,000 26,093.8287
500,000 65,234.5716
1,000,000 130,469.1433
2,000,000 260,938.2866
5,000,000 652,345.7165
10,000,000 1,304,691.4330
20,000,000 2,609,382.8659
50,000,000 6,523,457.1648
100,000,000 13,046,914.3296
200,000,000 26,093,828.6593
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
TIX ITL
coinmill.com
200.0000 1533
500.0000 3832
1000.0000 7665
2000.0000 15,329
5000.0000 38,323
10,000.0000 76,646
20,000.0000 153,293
50,000.0000 383,232
100,000.0000 766,465
200,000.0000 1,532,930
500,000.0000 3,832,324
1,000,000.0000 7,664,648
2,000,000.0000 15,329,295
5,000,000.0000 38,323,238
10,000,000.0000 76,646,476
20,000,000.0000 153,292,951
50,000,000.0000 383,232,378
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ