Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


ITL TIX
coinmill.com
1000 136.6116
2000 273.2232
5000 683.0579
10,000 1366.1158
20,000 2732.2317
50,000 6830.5792
100,000 13,661.1584
200,000 27,322.3169
500,000 68,305.7922
1,000,000 136,611.5845
2,000,000 273,223.1690
5,000,000 683,057.9224
10,000,000 1,366,115.8449
20,000,000 2,732,231.6898
50,000,000 6,830,579.2244
100,000,000 13,661,158.4489
200,000,000 27,322,316.8978
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
TIX ITL
coinmill.com
200.0000 1464
500.0000 3660
1000.0000 7320
2000.0000 14,640
5000.0000 36,600
10,000.0000 73,200
20,000.0000 146,400
50,000.0000 366,001
100,000.0000 732,002
200,000.0000 1,464,005
500,000.0000 3,660,012
1,000,000.0000 7,320,023
2,000,000.0000 14,640,047
5,000,000.0000 36,600,117
10,000,000.0000 73,200,234
20,000,000.0000 146,400,469
50,000,000.0000 366,001,172
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ