Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


ITL TIX
coinmill.com
1000 136.7508
2000 273.5017
5000 683.7541
10,000 1367.5083
20,000 2735.0165
50,000 6837.5413
100,000 13,675.0825
200,000 27,350.1650
500,000 68,375.4126
1,000,000 136,750.8252
2,000,000 273,501.6503
5,000,000 683,754.1259
10,000,000 1,367,508.2517
20,000,000 2,735,016.5035
50,000,000 6,837,541.2587
100,000,000 13,675,082.5174
200,000,000 27,350,165.0347
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TIX ITL
coinmill.com
200.0000 1463
500.0000 3656
1000.0000 7313
2000.0000 14,625
5000.0000 36,563
10,000.0000 73,126
20,000.0000 146,251
50,000.0000 365,629
100,000.0000 731,257
200,000.0000 1,462,514
500,000.0000 3,656,285
1,000,000.0000 7,312,570
2,000,000.0000 14,625,140
5,000,000.0000 36,562,851
10,000,000.0000 73,125,701
20,000,000.0000 146,251,403
50,000,000.0000 365,628,507
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ