Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Pa'Anga Tonga (TOP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


ITL TOP
coinmill.com
1000 1.42
2000 2.83
5000 7.09
10,000 14.17
20,000 28.35
50,000 70.87
100,000 141.73
200,000 283.46
500,000 708.66
1,000,000 1417.32
2,000,000 2834.65
5,000,000 7086.62
10,000,000 14,173.24
20,000,000 28,346.49
50,000,000 70,866.22
100,000,000 141,732.44
200,000,000 283,464.88
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
TOP ITL
coinmill.com
2.00 1411
5.00 3528
10.00 7056
20.00 14,111
50.00 35,278
100.00 70,555
200.00 141,111
500.00 352,777
1000.00 705,555
2000.00 1,411,110
5000.00 3,527,774
10,000.00 7,055,548
20,000.00 14,111,096
50,000.00 35,277,739
100,000.00 70,555,478
200,000.00 141,110,956
500,000.00 352,777,390
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ