Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Pa'Anga Tonga (TOP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


ITL TOP
coinmill.com
1000 1.41
2000 2.82
5000 7.06
10,000 14.11
20,000 28.23
50,000 70.57
100,000 141.14
200,000 282.28
500,000 705.70
1,000,000 1411.40
2,000,000 2822.79
5,000,000 7056.98
10,000,000 14,113.95
20,000,000 28,227.91
50,000,000 70,569.76
100,000,000 141,139.53
200,000,000 282,279.05
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TOP ITL
coinmill.com
2.00 1417
5.00 3543
10.00 7085
20.00 14,170
50.00 35,426
100.00 70,852
200.00 141,704
500.00 354,259
1000.00 708,519
2000.00 1,417,037
5000.00 3,542,594
10,000.00 7,085,187
20,000.00 14,170,375
50,000.00 35,425,937
100,000.00 70,851,874
200,000.00 141,703,748
500,000.00 354,259,369
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ