Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Trinidad và Tobago Dollar (TTD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Trinidad và Tobago Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trinidad và Tobago Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trinidad và Tobago đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar Trinidad và Tobago là tiền tệ Trinidad và Tobago (TT, TTO). Ký hiệu TTD có thể được viết TT$. Dollar Trinidad và Tobago được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Trinidad và Tobago cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TTD có 6 chữ số có nghĩa.


ITL TTD
coinmill.com
1000 4.10
2000 8.20
5000 20.50
10,000 40.99
20,000 81.99
50,000 204.97
100,000 409.93
200,000 819.86
500,000 2049.65
1,000,000 4099.31
2,000,000 8198.62
5,000,000 20,496.55
10,000,000 40,993.09
20,000,000 81,986.18
50,000,000 204,965.46
100,000,000 409,930.91
200,000,000 819,861.83
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TTD ITL
coinmill.com
5.00 1220
10.00 2439
20.00 4879
50.00 12,197
100.00 24,394
200.00 48,789
500.00 121,972
1000.00 243,944
2000.00 487,887
5000.00 1,219,718
10,000.00 2,439,435
20,000.00 4,878,871
50,000.00 12,197,177
100,000.00 24,394,354
200,000.00 48,788,709
500,000.00 121,971,772
1,000,000.00 243,943,545
TTD tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ