Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ITL XAU
coinmill.com
1000 0.000
2000 0.001
5000 0.001
10,000 0.003
20,000 0.006
50,000 0.015
100,000 0.029
200,000 0.058
500,000 0.146
1,000,000 0.292
2,000,000 0.584
5,000,000 1.460
10,000,000 2.920
20,000,000 5.840
50,000,000 14.599
100,000,000 29.198
200,000,000 58.397
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XAU ITL
coinmill.com
0.001 1712
0.001 3425
0.002 6850
0.005 17,124
0.010 34,249
0.020 68,497
0.050 171,243
0.100 342,486
0.200 684,972
0.500 1,712,429
1.000 3,424,858
2.000 6,849,717
5.000 17,124,292
10.000 34,248,583
20.000 68,497,167
50.000 171,242,917
100.000 342,485,835
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ