Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ITL XAU
coinmill.com
1000 0.000
2000 0.001
5000 0.001
10,000 0.003
20,000 0.006
50,000 0.015
100,000 0.029
200,000 0.059
500,000 0.147
1,000,000 0.293
2,000,000 0.587
5,000,000 1.467
10,000,000 2.933
20,000,000 5.867
50,000,000 14.667
100,000,000 29.335
200,000,000 58.670
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XAU ITL
coinmill.com
0.001 1704
0.001 3409
0.002 6818
0.005 17,044
0.010 34,089
0.020 68,178
0.050 170,445
0.100 340,890
0.200 681,780
0.500 1,704,449
1.000 3,408,898
2.000 6,817,796
5.000 17,044,491
10.000 34,088,981
20.000 68,177,962
50.000 170,444,905
100.000 340,889,811
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ